Quốc tế về - Bamboo Airways
Đường bay Quốc tế đi Việt Nam
Áp dụng cho vé xuất/xuất lại/đổi tên/hoàn vé trước ngày 21/11/2023.
|
Economy Saver Max |
Economy Saver |
Economy Smart |
Economy Flex |
---|---|---|---|---|
Hành lý xách tay |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: Trả phí |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Không áp dụng |
35 SGD/900 THB + chênh lệch (nếu có) |
30 SGD/700 THB + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Không áp dụng |
55 SGD/1,450 THB + chênh lệch (nếu có) |
50 SGD/1,250 THB + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|||
Hoàn vé |
Không áp dụng |
70 SGD/ 1,700 THB |
50 SGD/1,250 THB |
30 SGD/700 THB |
Hoàn vé |
Không áp dụng |
125 SGD/2,700 THB |
70 SGD/1,700 THB |
30 SGD/700 THB |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
Không áp dụng |
0.25 |
0.50 |
1.00 |
|
Premium Smart |
Premium Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2x7 kg |
2x7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 30 kg |
Người lớn/Trẻ em: 30 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
|
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
30 SGD/700 THB |
Miễn phí |
Hoàn vé |
30 SGD/700 THB |
|
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 |
1.50 |
|
Business Smart |
Business Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2x7 kg |
2x7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
|
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
Miễn phí |
|
Hoàn vé |
Trả phí 30 SGD/700 THB |
Miễn phí |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
|
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
|
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
|
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 |
2.00 |
Áp dụng cho vé xuất/xuất lại/đổi tên/hoàn vé trước ngày 04/11/2023.
|
Economy Saver |
Economy Smart |
Economy Flex |
---|---|---|---|
Hành lý xách tay |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
150 EUR + chênh lệch (nếu có) |
100 EUR + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
200 EUR + chênh lệch (nếu có) |
150 EUR + chênh lệch (nếu có) |
50 EUR + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên |
Không áp dụng |
||
Hoàn vé |
Trả phí 200 EUR |
Trả phí 150 EUR |
Trả phí 50 EUR |
Hoàn vé |
Trả phí 250 EUR |
Trả phí 200 EUR |
Trả phí 100 EUR |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
||
Em bé |
10% giá vé người lớn |
||
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
0.25 |
0.50 |
1.00 |
|
Premium Smart |
Premium Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2x7 kg |
2x7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
50 EUR + chênh lệch |
Miễn phí+ chênh lệch |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
Miễn phí |
|
Hoàn vé |
Trả phí 100 EUR |
Trả phí 80 EUR |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
|
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
|
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 |
1.50 |
|
Business Smart |
Business Flex |
Hành lý xách tay |
2x7 kg |
2x7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Thay đổi chuyến bay/ hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
|
Thay đổi chuyến bay/ hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
Miễn phí |
|
Hoàn vé |
Trả phí 80 EUR |
Mễn phí |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
|
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 |
2.00 |
Áp dụng cho vé xuất/xuất lại/đổi tên/hoàn vé trước ngày 04/11/2023.
|
Economy Saver |
Economy Smart |
Economy Flex |
---|---|---|---|
Hành lý xách tay |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
150 GBP + chênh lệch |
100 GBP + chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
200 GBP + chênh lệch |
150 GBP + chênh lệch |
50 GBP + chênh lệch |
Đổi tên |
Không áp dụng |
||
Hoàn vé |
Trả phí 200 GBP |
Trả phí 150 GBP |
Trả phí 50 GBP |
Hoàn vé |
Trả phí 250 GBP |
Trả phí 200 GBP |
Trả phí 100 GBP |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
||
Em bé |
10% giá vé người lớn |
||
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
0.25 |
0.50 |
1.00 |
|
Premium Smart |
Premium Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2x7 kg |
2x7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
50 GBP + chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
Miễn phí |
|
Hoàn vé |
Trả phí 100 GBP |
Trả phí 80 GBP |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
|
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 |
1.50 |
|
Business Smart |
Business Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2x7 kg |
2x7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
Miễn phí |
|
Hoàn vé |
Trả phí 80 GBP |
Miễn phí |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
|
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 |
2.00 |
Áp dụng cho vé xuất/xuất lại/đổi tên/hoàn vé trước ngày 04/11/2023.
|
Economy Saver |
Economy Smart |
Economy Flex |
---|---|---|---|
Hành lý xách tay |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
100 AUD + chênh lệch |
50 AUD + chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
200 AUD + chênh lệch |
140 AUD + chênh lệch |
50 AUD + chênh lệch |
Đổi tên |
Không áp dụng |
||
Hoàn vé |
Trả phí 100 AUD |
Trả phí 70 AUD |
Trả phí 50 AUD |
Hoàn vé |
Trả phí 250 AUD |
Trả phí 140 AUD |
Trả phí 100 AUD |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
||
Em bé |
10% giá vé người lớn |
||
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
0.25 |
0.50 |
1.00 |
|
Premium Smart |
Premium Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2x7 kg |
2x7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
50 AUD + chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
Miễn phí |
|
Hoàn vé |
Trả phí 100 AUD |
Trả phí 50 AUD |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
|
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 |
1.50 |
|
Business Smart |
Business Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2x7 kg |
2x7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí+ chênh lệch |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
Miễn phí |
|
Hoàn vé |
Trả phí 50 AUD |
Miễn phí |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
|
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 |
2.00 |
Áp dụng cho vé xuất/xuất lại/đổi tên/hoàn vé trước ngày 08/11/2023.
|
Economy Saver Max |
Economy Saver |
Economy Smart |
Economy Flex |
---|---|---|---|---|
Hành lý xách tay |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Không áp dụng |
TWD 600 + chênh lệch (nếu có) |
TWD 600 + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Không áp dụng |
TWD 900 + chênh lệch (nếu có) |
TWD 900 + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|||
Hoàn vé |
Không áp dụng |
Trả phí TWD 1000 |
Trả phí TWD 800 |
Trả phí TWD 800 |
Hoàn vé |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Trả phí TWD 1000 |
Trả phí TWD 1000 |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
Không áp dụng |
0.25 |
0.50 |
1.00 |
|
Premium Smart |
Premium Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2x7 kg |
2x7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí+ chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí+ chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
Trả phí TWD 800 |
|
Hoàn vé |
Trả phí TWD 1000 |
|
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 |
1.50 |
|
Business Smart |
Business Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2x7 kg |
2x7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
Trả phí TWD 800 |
Miễn phí |
Hoàn vé |
Trả phí TWD 1000 |
Miễn phí |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 |
2.00 |
Áp dụng cho vé xuất/xuất lại/đổi tên/hoàn vé trước ngày 08/11/2023.
|
Economy Saver Max |
Economy Saver |
Economy Smart |
Economy Flex |
---|---|---|---|---|
Hành lý xách tay |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
KRW 90,000 + chênh lệch |
KRW 50,000 + chênh lệch |
KRW 20,000 + chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
KRW 90,000 + chênh lệch |
KRW 70,000 + chênh lệch |
KRW 50,000 + chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|||
Hoàn vé |
Trả phí KRW 90,000 |
Trả phí KRW 60,000 |
Trả phí KRW 30,000 |
Trả phí KRW 30,000 |
Hoàn vé |
Trả phí KRW 90,000 |
Trả phí KRW 80,000 |
Trả phí KRW 60,000 |
Trả phí KRW 30,000 |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
Không áp dụng |
0.25 |
0.50 |
1.00 |
|
Premium Smart |
Premium Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2x7 kg |
2x7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
Trả phí KRW 30,000 |
|
Hoàn vé |
Trả phí KRW 30,000 |
|
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 |
1.50 |
|
Business Smart |
Business Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2x7 kg |
2x7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
Trả phí KRW 30,000 |
Miễn phí |
Hoàn vé |
Trả phí KRW 30,000 |
Miễn phí |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 |
2.00 |
Áp dụng cho vé xuất/xuất lại/đổi tên/hoàn vé trước ngày 08/11/2023.
Economy Saver Max |
Economy Saver |
Economy Smart |
Economy Flex |
|
---|---|---|---|---|
Hành lý xách tay |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Không áp dụng |
JPY 8000 + chênh lệch (nếu có) |
JPY 5000 + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Không áp dụng |
JPY 15000 + chênh lệch (nếu có) |
JPY 10000 + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|||
Hoàn vé |
Không áp dụng |
JPY 15000 |
JPY 10000 |
JPY 8000 |
Hoàn vé |
Không áp dụng |
JPY 20000 |
JPY 15000 |
JPY 8000 |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
Không áp dụng |
0.25 |
0.50 |
1.00 |
|
Premium Smart |
Premium Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2x7 kg |
2x7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
JPY 8000 |
|
Hoàn vé |
JPY 8000 |
|
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 |
1.50 |
|
Business Smart |
Business Flex |
---|---|---|
Cabin baggage |
14 kg |
14 kg |
Checked baggage |
50 kg |
50 kg |
Checked baggage |
10 kg |
10 kg |
Meal |
Included |
|
Rebook/ Reroute |
Free + difference (if any) |
Free + difference |
Rebook/ Reroute |
Free + difference (if any) |
Free + difference |
Name change |
Unpermitted |
|
Refund |
JPY 8,000 |
Free |
Refund |
JPY 8,000 |
Free |
Child |
75% of adult base fare |
|
Infant |
10% of adult base fare |
|
Seat selection |
Free |
Free |
Business lounge |
Free |
Free |
Priority check-in |
Free |
Free |
Bamboo Club point factor |
1.75 |
2.00 |