Quốc tế đi - Bamboo Airways
Đường bay quốc tế khởi hành từ Việt Nam
Áp dụng cho các vé xuất/ xuất lại/ hoàn/ đổi trước ngày 04/11/2023.
|
Economy Saver |
Economy Smart |
Economy Flex |
---|---|---|---|
Hành lý xách tay |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
100 USD + chênh lệch (nếu có) |
50 USD + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
200 USD + chênh lệch (nếu có) |
140 USD + chênh lệch (nếu có) |
50 USD + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên |
Không áp dụng |
||
Hoàn vé |
100 USD |
70 USD |
50 USD |
Hoàn vé |
250 USD |
140 USD |
100 USD |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
||
Em bé |
10% giá vé người lớn |
||
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí | Trả phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
||
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
||
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
0.25 |
0.50 |
1.00 |
|
Premium Smart |
Premium Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2 x 7 kg |
2 x 7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
50 USD + chênh lệch |
Miễn phí + chênh lệch |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
Miễn phí |
|
Hoàn vé |
100 USD |
50 USD |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
|
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
|
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
|
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 |
1.50 |
|
Business Smart |
Business Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2 x 7 kg |
2 x 7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
|
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
Miễn phí |
|
Hoàn vé |
50 USD |
Miễn phí |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
|
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
|
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
|
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 |
2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/ xuất lại/ hoàn/ đổi trước ngày 08/11/2023.
|
Economy Saver Max |
Economy Saver |
Economy Smart |
Economy Flex |
---|---|---|---|---|
Hành lý xách tay |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Không áp dụng/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc: 40 USD |
40 USD + chênh lệch (nếu có) |
15 USD + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Không áp dụng/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc: 70 USD |
70 USD + chênh lệch (nếu có) |
30 USD + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|||
Hoàn vé |
Không áp dụng/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc: 50 USD |
50 USD |
20 USD |
20 USD |
Hoàn vé |
Không áp dụng/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc: 80 USD |
80 USD |
50 USD |
20 USD |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
|||
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
|||
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
Không áp dụng |
0.25 |
0.50 |
1.00 |
|
Premium Smart |
Premium Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2 x 7 kg |
2 x 7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
|
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
20 USD |
|
Hoàn vé |
20 USD |
|
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 |
1.50 |
|
Business Smart |
Business Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2 x 7 kg |
2x7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch |
|
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
20 USD |
Miễn phí |
Hoàn vé |
20 USD |
Miễn phí |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
|
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
|
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
|
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 |
2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/ xuất lại/ hoàn/ đổi trước ngày 21/11/2023.
|
Economy Saver Max |
Economy Saver |
Economy Smart |
Economy Flex |
---|---|---|---|---|
Hành lý xách tay |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi |
Không áp dụng |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Không áp dụng |
30 USD + chênh lệch (nếu có) |
15 USD + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Không áp dụng |
60 USD + chênh lệch (nếu có) |
30 USD + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|||
Hoàn vé |
Không áp dụng |
40 USD |
20 USD |
20 USD |
Hoàn vé |
Không áp dụng |
70 USD |
50 USD |
20 USD |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
Không áp dụng |
0.25 |
0.50 |
1.00 |
|
Premium Smart |
Premium Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2 x 7 kg |
2 x 7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 30 kg |
Người lớn/Trẻ em: 30 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
20 USD |
|
Hoàn vé |
20 USD |
|
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 |
1.50 |
|
Business Smart |
Business Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2 x 7 kg |
2 x 7 kg |
Hành lý ký gửi |
40 kg |
40 kg |
Hành lý ký gửi |
10 kg |
10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
20 USD |
Miễn phí |
Hoàn vé |
20 USD |
Miễn phí |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 |
2.00 |
*Lưu ý: Tất cả các phí trên đã bao gồm VAT.
Tham khảo: Quy định hoàn/huỷ/đổi vé đối với các thành phần cấu thành giá vé