Lịch bay - Bamboo Airways
Lịch bay Bamboo Airways (01/11/2023 – 30/3/2024)
Nội địa Việt Nam
Điểm đi | Điểm đến | Ngày khai thác | Ghi chú |
Từ Buôn Ma Thuột | |||
Buôn Ma Thuột (BMV) | Hà Nội (HAN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 29/10/2023 |
Buôn Ma Thuột (BMV) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 31/10/2023 |
Buôn Ma Thuột (BMV) | Vinh (VII) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Bảy | Tạm dừng khai thác từ ngày 29/10/2023 |
Từ Cần Thơ | |||
Cần Thơ (VCA) | Hà Nội (HAN) |
Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật |
Tạm dừng khai thác từ ngày 29/10/2023 |
Cần Thơ (VCA) | Phú Quốc (PQC) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 29/10/2023 |
Từ Côn Đảo | |||
Côn Đảo (VCS) | Hà Nội (HAN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Côn Đảo (VCS) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Từ Đà Nẵng | |||
Đà Nẵng (DAD) | Đà Lạt (DLI) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 21/11/2023 |
Đà Nẵng (DAD) | Hà Nội (HAN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Đà Nẵng (DAD) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Đà Nẵng (DAD) | Phú Quốc (PQC) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 29/10/2023 |
Từ Đà Lạt | |||
Đà Lạt (DLI) | Đà Nẵng (DAD) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 21/11/2023 |
Đà Lạt (DLI) | Hà Nội (HAN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Đà Lạt (DLI) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 31/10/2023 |
Từ Hà Nội | |||
Hà Nội (HAN) |
Buôn Ma Thuột (BMV) |
Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 29/10/2023 |
Hà Nội (HAN) | Cần Thơ (VCA) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 29/10/2023 |
Hà Nội (HAN) | Côn Đảo (VCS) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Hà Nội (HAN) | Đà Nẵng (DAD) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Hà Nội (HAN) | Đà Lạt (DLI) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Hà Nội (HAN) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Hà Nội (HAN) | Huế (HUI) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Hà Nội (HAN) | Nha Trang (CXR) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Hà Nội (HAN) | Phú Quốc (PQC) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 21/11/2023 |
Hà Nội (HAN) | Pleiku (PXU) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 29/10/2023 |
Hà Nội (HAN) | Quảng Bình (VDH) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Hà Nội (HAN) | Quy Nhơn (UIH) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Từ Hải Phòng | |||
Hải Phòng (HPH) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Từ TP. Hồ Chí Minh | |||
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Buôn Ma Thuột (BMV) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 31/10/2023 |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Côn Đảo (VCS) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Đà Nẵng (DAD) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Đà Lạt (DLI) |
Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật |
Tạm dừng khai thác từ ngày 31/10/2023 |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Hà Nội (HAN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) |
Hải Phòng (HPH) |
Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Huế (HUI) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Nha Trang (CXR) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Phú Quốc (PQC) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 08/11/2023 |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Pleiku (PXU) | Thứ Ba, Thứ Năm, Thứ Bảy | Tạm dừng khai thác từ ngày 29/10/2023 |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Thanh Hóa (THD) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Quảng Bình (VDH) | Thứ Ba, Thứ Năm, Thứ Bảy | Tạm dừng khai thác từ ngày 29/10/2023 |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Quy Nhơn (UIH) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Quảng Nam (VCL) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 29/10/2023 |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) |
Vinh (VII) |
Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Từ Huế | |||
Huế (HUI) | Hà Nội (HAN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Huế (HUI) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Từ Nha Trang | |||
Nha Trang (CXR) | Hà Nội (HAN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Nha Trang (CXR) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Từ Phú Quốc | |||
Phú Quốc (PQC) | Cần Thơ (VCA) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 29/10/2023 |
Phú Quốc (PQC) | Đà Nẵng (DAD) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 29/10/2023 |
Phú Quốc (PQC) | Hà Nội (HAN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 21/11/2023 |
Phú Quốc (PQC) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 08/11/2023 |
Từ Pleiku | |||
Pleiku (PXU) | Hà Nội (HAN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 29/10/2023 |
Pleiku (PXU) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Thứ Ba, Thứ Năm, Thứ Bảy | Tạm dừng khai thác từ ngày 29/10/2023 |
Từ Quảng Bình | |||
Quảng Bình (VDH) | Hà Nội (HAN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Quảng Bình (VDH) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Thứ Ba, Thứ Năm, Thứ Bảy | Tạm dừng khai thác từ ngày 29/10/2023 |
Từ Quảng Nam | |||
Quảng Nam (VCL) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 29/10/2023 |
Từ Quy Nhơn | |||
Quy Nhơn (UIH) | Hà Nội (HAN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Quy Nhơn (UIH) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Từ Thanh Hoá | |||
Thanh Hóa (THD) |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) |
Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Từ Vinh | |||
Vinh (VII) | Buôn Ma Thuột (BMV) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Bảy | Tạm dừng khai thác từ ngày 29/10/2023 |
Vinh (VII) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật |
Việt Nam - Đức
Điểm đi | Điểm đến | Ngày khai thác | Ghi chú |
Frankfurt (FRA) | Hà Nội (HAN) | Thứ Hai, Thứ Sáu |
Tạm dừng khai thác |
Hà Nội (HAN) | Frankfurt (FRA) | Thứ Hai, Thứ Sáu | |
Frankfurt (FRA) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Thứ Năm | |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Frankfurt (FRA) | Thứ Năm |
Việt Nam - Úc
Điểm đi | Điểm đến | Ngày khai thác | Ghi chú |
Melbourne (MEL) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) |
Thứ Ba, Thứ Năm, Chủ Nhật |
Tạm dừng khai thác từ ngày 04/11/2023 |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Melbourne (MEL) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Bảy | |
Sydney (SYD) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Thứ Tư, Thứ Bảy | |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Sydney (SYD) | Thứ Ba, Thứ Sáu |
Việt Nam - Nhật Bản
Điểm đi | Điểm đến | Ngày khai thác | Ghi chú |
Narita (NRT) | Hà Nội (HAN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 08/11/2023 |
Hà Nội (HAN) | Narita (NRT) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật |
Việt Nam - Singapore
Điểm đi | Điểm đến | Ngày khai thác | Ghi chú |
Singapore (SIN) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 01/11/2023 |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Singapore (SIN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật |
Việt Nam - Thái Lan
Điểm đi | Điểm đến | Ngày khai thác | Ghi chú |
Bangkok (BKK) | Hà Nội (HAN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 07/11/2023 |
Hà Nội (HAN) | Bangkok (BKK) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | |
Bangkok (BKK) | TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 21/11/2023 |
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | Bangkok (BKK) | Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật |
Việt Nam - Đài Loan
Điểm đi | Điểm đến | Ngày khai thác | Ghi chú |
Taipei (TPE) | Hà Nội (HAN) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Năm, Thứ Bảy, Chủ Nhật | Tạm dừng khai thác từ ngày 06/11/2023 |
Hà Nội (HAN) | Taipei (TPE) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Năm, Thứ Bảy, Chủ Nhật |