Điều kiện giá vé Việt Nam đi Quốc tế
Đường bay quốc tế khởi hành từ Việt Nam
Áp dụng cho các vé xuất/ xuất lại/ hoàn/ đổi từ 14/10/2024
|
Economy Saver Max |
Economy Saver |
Economy Smart |
Economy Flex |
---|---|---|---|---|
Hành lý xách tay |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi |
Trả phí |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
30 USD + chênh lệch (nếu có) |
30 USD + chênh lệch (nếu có) |
30 USD + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
30 USD + chênh lệch (nếu có) |
30 USD + chênh lệch (nếu có) |
30 USD + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên |
Không áp dụng |
|||
Hoàn vé |
30 USD |
30 USD |
30 USD |
30 USD |
Hoàn vé |
30 USD |
30 USD |
30 USD |
30 USD |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
Không áp dụng |
0.25 |
0.50 |
1.00 |
|
Business Smart |
Business Flex |
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2 x 7 kg |
2 x 7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/ Trẻ em: 40 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/ Trẻ em: 40 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn |
Đã bao gồm |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi tên |
Không áp dụng |
|
Hoàn vé |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hoàn vé |
Miễn phí |
Miễn phí |
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 |
2.00 |
*Lưu ý: Tất cả các phí trên đã bao gồm VAT.
Tham khảo: Quy định hoàn/huỷ/đổi vé đối với các thành phần cấu thành giá vé